Giới từ là từ hoặc nhóm từ thường được dùng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ sự liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu. Vậy giới từ có vai trò gì đối với việc học tiếng Anh của chúng mình nhỉ?
1 – Chức năng giới từ trong tiếng Anh
Dựa vào chức năng mà giới từ được phân loại như sau, nhớ hãy ghi lại luôn nhé!
2 – Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
At (ở, tại) | Chỉ một địa điểm cụ thể | At home, at the station, at the airport … |
Dùng trước tên một tòa nhà khi ta đề cập tới hoạt động / sự kiện thường xuyên diễn ra trong đó | At the cinema, … | |
Chỉ nơi làm việc, học tập | At work , at school, at college … | |
In (ở trong, trong) | Vị trí bên trong 1 diện tích hay một không gian 3 chiều | In the room, in the building, in the park … |
Dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, đất nước | In France, in Paris, … | |
Dùng với phương tiện đi lại bằng xe hơi / taxi | In a car, in a taxi | |
Dùng chỉ phương hướng và một số cụm từ chỉ nơi chốn | In the South, in the North ,… | |
in the middle, in the back … | ||
On (Trên, ở trên) | Chỉ vị trí trên bề mặt | On the table, on the wall … |
Chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà) | On the floor, on the farm, … | |
Phương tiện đi lại công cộng/ cá nhân | On a bus, on a plane, on a bicycle… | |
Dùng trong cụm từ chỉ vị trí | On the left, on the right… |
Giới từ trong tiếng Anh – 3 giới từ phổ biến nhất IN – ON – AT
2.1 – Một số giới từ trong tiếng Anh chỉ nơi chốn khác
ABOVE (cao hơn, trên) BELOW (thấp hơn, dưới)
OVER (ngay trên) UNDER (dưới, ngay dưới)
INSIDE – OUTSIDE (bên trong – bên ngoài)
IN FRONT OF (phía trước) BEHIND (phía sau)
NEAR (gần – khoảng cách ngắn)
BY, BESIDE, NEXT TO (bên cạnh)
BETWEEN (ở giữa 2 người/ vật) AMONG (ở giữa một đám đông hoặc nhóm người/ vật)
Với mỗi cặp giới từ, bạn hãy đặt một cặp câu để so sánh và ghi nhớ các sử dụng nó nhé!
3 – Giới từ chỉ thời gian
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
At (vào lúc) | Chỉ thời điểm | At 5pm, at midnight, at noon,… |
Nói về những kì nghỉ (toàn bộ một kì nghỉ) | At the weekend, at Christmas, … | |
In (trong) | Chỉ một khoảng thời gian dài : tháng, mùa, năm | In September, in 1995, in the 1990s |
Chỉ một kì nghỉ cụ thể, một khóa học và các buổi trong ngày. | In the morning, in the afternoon,… | |
On (vào) | Chỉ ngày trong tuần hoặc ngày tháng trong năm | On Monday, on Tuesday ,… |
On 30th October… | ||
Chỉ một ngày trong kì nghỉ hoặc các buổi trong 1 ngày cụ thể | On Christmas Day, | |
On Sunday mornings … |
3.1 – Một số giới từ trong tiếng Anh chỉ thời gian khác
DURING (trong suốt một khoảng thời gian)
FOR (trong khoảng thời gian hành động hoặc sự việc xảy ra)
SINCE (từ, từ khi)
FROM … TO (từ … đến …)
BY (trước/ vào một thời điểm nào đó)
UNTIL/ TILL (đến, cho đến)
BEFORE (trước) AFTER (sau)
Với mỗi giới từ, bạn hãy đặt một câu để ghi nhớ các sử dụng nó nhé!
3 – Giới từ chỉ chuyển động
TO (đến, tới một nơi nào đó)
FROM (từ một nơi nào đó)
ACROSS (qua, ngang qua)
ALONG (dọc theo)
ABOUT (quanh quẩn, đây đó)
INTO (vào trong) – OUT OF (ra khỏi)
UP (lên) – DOWN (xuống)
THROUGH (qua, xuyên qua)
TOWARDS (về phía)
ROUND (quanh, vòng quanh)
Với mỗi giới từ trong tiếng Anh, bạn hãy đặt một câu để ghi nhớ các sử dụng nó nhé!
4 – Các loại giới từ trong tiếng Anh khác
Ngoài các giới từ chính đã được liệt kê ở trên, các giới từ và cụm giới từ sau đây được dùng để diễn tả:
4.1 – Mục đích hoặc chức năng: for, to, in order to, so as to (để)
For + V-ing/Noun
VD: We stopped for a rest. (Chúng tôi dừng lại để nghỉ ngơi)
To/In order to/ So as to + V-bare infinitive
VD: I went out to/in order to/so as to post a letter. (Tôi ra ngoài để gửi thư)
4.2 – Nguyên nhân: for, because of, owning to + Ving/Noun (vì, bởi vì)
VD: We didn’t go out because of the rain. (Vì trời mưa nên chúng tôi không đi chơi.)
4.3 – Tác nhân hay phương tiện: by (bằng, bởi), with (bằng)
VD: I go to school by bus. (Tôi tới trường bằng xe buýt.)
You can see it with a microscope. (Anh có thể quan sát nó bằng kính hiển vi.)
4.4 – Sự đo lường, số lượng: by (theo, khoảng)
VD: They sell eggs by the dozen. (Họ bán trứng theo tá.)
4.5 – Sự tương tự: like (giống)
VD: She looks a bit like Queen Victoria. (Trông bà ấy hơi giống nữ hoàng Victoria.)
4.6 – Sự liên hệ hoặc đồng hành: with (cùng với)
VD: She lives with her uncle and aunt. (Cô ấy sống cùng với chú thím.)
4.7 – Sự sở hữu: with (có), of (của)
VD: We need a computer with a huge memory. (Chúng tôi cần một máy tính có bộ nhớ thật lớn.)
4.8 – Cách thức: by (bằng cách), with (với, bằng), without (không), in (bằng)
VD: The thief got in by breaking a window. (Tên trộm vào nhà bằng cách đập cửa sổ.)
4.9 – Vị trí
Giới từ đứng trước danh từ hoặc đại từ. | I bought the coffee maker in January. We recommended the best art school to him. |
Giới từ không đứng trước tính từ và động từ | The city hall is under construction. |
Not : The city hall is under constructive | |
(Tòa thị chính đang trong quá trình xây dựng.) |
5 – Bài tập giới từ
5.1 – Phần bài tập
Chọn đáp án đúng cho các câu dưới đây.
1. _____ time _____ time I will examine you on the work you have done.
A. From / to B. At / to C. In / to D. With / to
2. Make a comment _____ this sentence!
A. to B. in C. on D. about
3. The clerk _____ that counter said those purses were _____ sale.
A. in/ for B. at/ on C. at/ in D. on/ on
4. The people next door are furious _____ us _____ making so much noise last night.
A. at/ with B. with/ for C. for/ to D. about/ in
5. The Vietnamese participants always take part _____ sports events with great enthusiasm.
A. in B. on C. at D. to
Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu dưới đây.
6. The price of electricity is going up _____ August.
7. They came to visit us _____ my birthday.
8. Did you have a good time _____ Christmas?
9. The children are really excited _____ their summer vacation.
10. We were very disappointed _____ the organization of the festival.
5.2 – Phần đáp án
1. A | 2. C | 3. B | 4. D | 5. A |
6. in | 7. on | 8. at | 9. about | 10. with |