WORD TRANSFORMATION (Chuyển đổi từ)

tienganh68.com xin trân trọng giới thiệu mẹo làm Bài tập về WORD TRANSFORMATION (Chuyển đổi từ), các bạn cần nắm được cấu tạo từ và từ loại, xác định được ngữ nghĩa và từ loại cần điền, qua việc nắm vững 03 nội dung kiến thức sau:

– Nhận biết tiền tố, hậu tố danh từ, động từ, tính từ, trạng từ trong Tiếng Anh.

– Cách thành lập từ trong Tiếng Anh.

– Trật tự từ trong Tiếng Anh.

1. Nhận biết tiền tố, hậu tố của danh từ, động từ, tính từ, trạng từ trong Tiếng Anh.

1. 1. Định nghĩa về tiền tố hậu tố trong tiếng Anh

Tiền tố: Trong tiếng Anh, có những từ gọi là từ gốc (root), từ gốc này sẽ được ghép thêm 1 nhóm ký tự ở đầu và được gọi là tiền tố – Prefix

Hậu tố: Đây là một chữ cái hay một nhóm chữ cái kết hợp với nhau ở cuối thường sẽ được gọi là hậu tố – Suffix

Ví dụ:

– Từ gốc agree nghĩa là chấp thuận.

– Tiền tố ngữ dis- có nghĩa là không

– Hậu tố -ment có nghĩa là sự việc…

Từ đó ta có:

– disagree: không chấp thuận

– agreement: sự chấp thuận

Và có cả những từ vừa có tiền tố vừa có hậu tố là disagreement: sự bất đồng

Tiền tố hậu tố

(Tiền tố hậu tố trong tiếng Anh)

Tất cả những từ ngữ bắt nguồn từ 1 từ gốc sẽ được gọi là những từ cùng gia đình (familiar). Bởi vậy nếu biết được một số tiền tố và hậu tố, khi gặp bất cứ một từ nào mà chúng ta đã biết từ gốc của nó ta cũng có thể đoán được nghĩa của từ mới này. Đây cũng là một mẹo hữu hiệu để làm tăng vốn từ của chúng ta lên.

Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng điều này chỉ có thể sử dụng cho 1 chiều là từ tiếng Anh đoán nghĩa tiếng Việt. Không phải lúc nào chúng ta cũng có thể tự tiện ghép các tiền tố hay các hậu tố vào bất kỳ từ gốc nào được. Hãy cùng tìm hiểu tiền tố hậu tố trong tiếng Anh dưới đây để có thể tích lũy cho bản thân thêm kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh cũng như hiểu rõ hơn về 2 thành phần này trong ngoại ngữ nhé!

1. 2. Tiền tố trong tiếng Anh

Tiền tố trong tiếng Anh

(Tiền tố hậu tố trong tiếng Anh)

Tiền tố trong tiếng Anh sẽ được chèn thêm vào trước từ gốc để làm biến đổi nghĩa của từ. Trong “gia đình tiền tố” những từ có hàm nghĩa phủ định là các thành viên đặc biệt nhất đồng thời cũng có rất nhiều thành viên cá biệt ít gặp khác nữa. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các tiền tố thông dụng thường gặp qua bảng dưới đây nhé!

Tiền    tố Ý nghĩa, cách sử dụngVí dụ cụ thể
un-Dùng để phú định tính từ gốc unhappy – không vui vẻ
dis-chỉ sự đối nghịch trái ngược disagree – bất đồng
non-phủ định từ kết hợpnon-profit (phi lợi nhuận), non-smoker( người không hút thuốc) 
il-, im-, in-, ir-– Dùng để phú định tính từ gốc IL- chỉ đi với tính từ bắt đầu bằng L, IR- chỉ đi với tính từ bắt đầu bằng R, IM-thường đi với tính từ bắt đầu bằng Mhay P, còn đối với IN- thì là A hoặc C, D hoặc S.illegal (phạm pháp) impossible (bất khả thi)incorrect (không đúng)irregular( không theo luật) 
Co-đồng, cùngco-author (đồng tác giả), co-founder (đồng sáng lập viên),
Mis-sai, lầmmisunderstand ( hiểu lầm) misinformation ( thông tin sai) 
Mid-ở giữa midterm ( giữa kỳ học)
Self-tự, cho bản thânself-appointed (tự bổ nhiệm)self-control (tự chủ)
Re-dùng phổ biến với động từ tạo động từ mới có ý “lại, một lần nữa”rewrite (viết lại) restart (khởi động lại)
Tri-Ba ( số lượng ) triangle (hình tam giác)tricycle (xe đạp ba bánh)

Tuy nhiên trong tiếng Anh có các từ vựng có thể bạn sẽ nhầm lẫn là có tiền tố đứng trước tuy nhiên nó thực chất là từ gốc.

Ví dụ: In-ference= Inference (suy luận) 

Đối với từ này thì không hề cấu tạo bởi tiền tố “in” mà nó hoàn toàn là từ gốc, các bạn đừng nhầm lẫn nhé.

1.3. Hậu tố trong tiếng Anh

Hậu tố trong tiếng Anh khi được chèn thêm vào sau từ gốc không chỉ làm thay đổi nghĩa của từ mà nó còn làm thay đổi loại từ (danh từ, tính từ, động từ, trạng từ)

Hậu tố trong tiếng Anh

(Tiền tố hậu tố trong tiếng Anh)

Một số hậu tố thường gặp trong tiếng Anh

Hậu tố Ý nghĩa, cách dùng Ví dụ
HẬU TỐ DANH TỪ
-acyTrạng thái/ chất lượngdemocracy (dân chủ)Lunnacy (tàn bạo) 
-ance; -enceTrạng thái/ chất lượngnuisance (phiền toái)ambience (không khí)
-ity, -tyChất lượng của…extremity (sự cực đoan)enormity (sự to lớn)
-alHành động hay quá trình của…denial (phủ nhận)remedial (khắc phục)
-domĐịa điểm/ tình trạngstardom (danh vọng)Freedom (sự tự do)
-mentTình trạngenchantment (sự mê hoặc)Argument (sự tranh luận)
-nessTrạng tháihighness (cao)heaviness (sự nặng nề)
-sion; -tionTrạng tháipromotion (khuyến mại)Position (vị trí)
-er; -or, -istChỉ người/ đồ vật có một chuyên môn/ chức năng chuyên biệt nào đóreader (người đọc)creator (người tạo dựng) scientist (nhà khoa học)
-ismHọc thuyết/ niềm tinscepticism (chủ nghĩa hoài nghi)Judaism (Do Thái giáo)
-shipVị trí nắm giữinternship (thực tập)Friendship (tình bạn)
HẬU TỐ ĐỘNG TỪ
-ateTrở thànhcollaborate (kết hợp)Create (tạo ra)
-enTrở thànhstrengthen (làm mạnh)loosen (làm lỏng)
-ify; -fyTrở thànhsimplify (làm đơn giản)
-ise; -izeTrở thànhpublicise (công khai)synthesise (tổng hợp)
HẬU TỐ TÍNH TỪ
-able; -ibleCó khả năngedible (ăn được); understandable (có thể hiểu được)
-alCó dạng thức/ tính chất củathermal (nhiệt)herbal (thảo dược)
-esqueTheo cách thức/ giống với…picturesque (đẹp, thu hút)burlesque (nhại lại)
-iveCó bản chất củaInformative ( giàu thông tin)attentive (chú ý)
-ic; -icalCó dạng thức/ tính chất củaHistoric (mang tính lịch sử)methodical (có phương pháp)
-ious; -ousLiên quan đến tính chất/ tính cáchJealous (ghen tị)religious (thuộc tín ngưỡng)
-ishCó chất lượng củaChildish (tính trẻ con)sheepish (bối rối)
-ivecó sự tự nhiên củainformative (có thông tin)attentive (chú ý)
-lessítCareless (bất cẩn)hopeless (vô vọng)
HẬU TỐ TRẠNG TỪ
-lyLiên quan tới chất lượngCarefully (cẩn thận)slowly (chậm rãi)
-ward; -wardsPhương hướngTowards (về hướng)afterwards (sau đó)
-wiseCó liên quan tớiLikewise (tương tự)clockwise (theochiều kim đồng hồ)

2. Cách thành lập từ trong Tiếng Anh.

2.1. Noun formations (Cách thành lập danh từ)

Các loại danh từ:

– Danh từ cụ thể ; Danh từ riêng ; Danh từ chung

– Danh từ trừu tượng: happiness, goodness,…

– Danh từ số ít, Danh từ số nhiều, Danh từ đếm được, Danh từ không đếm được
Vị trí danh từ :Adj + N, S, Prep + N, V + N = Object, article + N (article: mạo từ)

2.1.1. Một số danh từ được thành lập bằng cách thêm các hậu tố vào sau động từ:

  1. V + tion: solution,location…
  2. V + ment: refreshment, movement,assignment…
  3. V + er, or, ant, ist = job/ person: adviser, assistant, analyst…
  4. V + ing: jogging,painting…
  5. V + age: usage, drainage,…

2.1.2. Một số danh từ được thành lập bằng cách thêm các hậu tố vào sau danh từ:

  1. N + ship: friendship, scholarship, relationship,…
  2. Một số danh từ được thành lập bằng cách thêm các hậu tố vào sau danh từ:
  3. N + ship: friendship, scholarship, relationship,…

2.1.3. Một số danh từ được thành lập bằng cách thêm các hậu tố vào sau tính từ:

  1. Adj + ity: possibility, responsibility, nationality,…
  2. Adj + ness: richness, happiness, coldness,…

2.1.4. Compound nouns (Danh từ kép)

  1. N + N: tea cup, book self, school year, tooth-brush,…
  2. Gerund + N: driving lience, swimming pool,…
  3. Adj + N: blackboard, gentleman,…

2.2. Adjective formations (Thành lập tính từ)
Positions of Adj: Adj + N, Linking verb (be, look, seem, become,…) + Adj, Adv +
Adj

2.2.1. Một số tính từ được thành lập bằng cách thêm các hậu tố vào sau danh từ:

  1. N + ful: harmful, useful, helpful,…
  2. N + less (không có): childless, homeless,…
  3. N + ly (có tính cách, có vẻ, hàng giờ, năm,…): manly, brotherly, daily,…
  4. N + y (nhiều, đầy): rainy, snowy, healthy, foggy, sunny,…
  5. N + like (giống như): childlike, godlike,…
  6. N + ish (theo cách của): childish, foolish,…
  7. N + al (thuộc về): industrial, natural,…
  8. N + ous: poisonous, dangerous, famous,…

2.2.2. Một số tính từ được thành lập bằng cách thêm các hậu tố vào sau động từ:

  1. V + ive: active, progressive, attractive,…
  2. V + able (có thể): countable, agreeable, acceptable,…
  3. V + ing (mang nghĩa chủ động): interesting
  4. V + ed (mang nghĩa bị động): interested

2.2.3. Một số tính từ được thành lập bằng cách thêm các tiền tố vào trước tính
từ (mang nghĩa phủ định):

  1. Un + Adj: unhappy, unlucky, unfortunate,…
  2. In + Adj: indirect, independent,…
  3. Im + Adj: impatient, impossible,…
  4. Ir + Adj: irregular, irrational,… (các tính từ bắt đầu bằng chữ r)

2.2.4. Tính từ kép:

  1. Adj + Adj: dark-blue, red-hot,…
  2. N + Adj: snow-white (trắng như tuyết), pitch-dark (đen như mực),…
  3. N + past participle: blue-eyed, man-made, long-haired (có tóc dài),…
  4. Adj + Ving: good-looking, nice-looking, slow-moving, fast-running,…

2.3. Verb formations (Thành lập động từ)
Positions of Verbs: S + V, Adv + V, V + Adv

2.3.1. Một số động từ được thành lập bằng cách thêm tiền tố OUT vào nội động từ
(intransitive V) để biến nó thành một ngoại động từ (transitive V):

  • Tiền tố OUT có nghĩa là: hơn
  • outgrow (lớn hơn, phát triển hơn)
  • outlive (sống lâu hơn)
  • outweight (nặng hơn)
  • outnumber (nhiều hơn, đông hơn)

2.3.2. Một số động từ được thành lập bằng cách tienganh68.com thêm tiền tố EN vào trước danh từ,
tính từ hoặc động từ:

  • Tiền tố EN có nghĩa là: bỏ vào, làm cho, gây ra,…
  • danger (N) – endanger (V)
  • rich (Adj) – enrich (V), large (Adj) – enlarge (V)
  • close (V) – enclose (V)

2.4. Adverb formations (Thành lập trạng từ)

2.4.1. Trạng từ thường được thành lập bằng cách thêm hậu tố ‘ly’ vào sau tính từ:
beautifully, carelessly, strongly, mainly,…

2.4.2. Một số trường hợp đặc biệt:
good – well
late – late/lately
ill – ill
fast – fast
hard – hard
early – early
soon – soon
long – long

3. Trật tự từ trong câu (Word order)
Với mỗi cấu trúc ,trật tự từ trong câu lại khác nhau
3. 1 . Chủ ngữ
Chủ ngữ của một câu thường chỉ người, nơi chốn, vật, sự việc, ý tưởng… là chủ thể của hành động được nêu trong câu. Chủ ngữ thường đứng đầu câu và chi phối thì của động từ.
Chủ ngữ có thể là:
Danh từ/ cụm danh từ chỉ người (Ms. Nguyen, doctor, …), chỉ vật (car, pencil,…), chỉ nơi chốn (Hanoi, building, …), chỉ cảm xúc (happiness, embarrassment,…), chỉ khái niệm ( freedom, friendship, …), chỉ hoạt động (dancing,management, …), …
E.g. Swimming is my favourite sport. (Bơi lội là môn thể thao ưa thích của tôi.)
Đại từ nhân xưng: I, you, he, she, it, we, they
E.g. I love history. (Tôi yêu môn lịch sử.)

Danh động từ
E.g.Sleeping early will enhance your health. (Ngủ sớm sẽ củng cố sức khỏe của bạn.)
3.2 .Động từ
Những loại động từ thường đứng ở vị trí sau danh từ. Động từ
trong tiếng Anh có các loại thường gặp như sau:
Động từ chỉ hành động diễn tả hành động (sing, write, eat,…) hoặc chỉ sự sở
hữu (have, own,…)
E.g. He drinks lots of beer. (Anh ta uống nhiều bia.)
Động từ liên kết (là những từ kết nối chủ ngữ với danh từ/ cụm danh từ hoặc
tính từ miêu tả chủ ngữ). Các động từ liên kết phổ biến bao gồm “be” (am, is,
are, was, were), become (trở nên), seem (dường như), feel (cảm thấy), look
(trông có vẻ), sound (nghe có vẻ),…
E.g. Jean looks amazing. (Jean trông thật tuyệt.)
3.3 .Tân ngữ
Tân ngữ thường đứng sau động từ, là đối tượng chịu tác động của chủ ngữ. Tân
ngữ có thể là danh từ, cụm danh từ, đại từ, trả lời cho câu hỏi ai (whom), cái gì
(what).
E.g. He baked that birthday cake. (Anh ấy đã nướng chiếc bánh sinh nhật đó.) trật tự
từ trong câu
3. 4 .Bổ ngữ
Bổ ngữ thường theo sau động từ liên kết (linking verbs) như be, look, sound, …. Bổ
ngữ có thể là một danh từ hoặc một tính từ.
E.g. They are happy. (Họ hạnh phúc.)
Paris is the capital of France. (Paris là thủ đô của Pháp.)
MẸO: OSASCOMP

  1. Opinion (Ý kiến hoặc miêu tả chung) Ví dụ: nice, awesome, lovely
  2. Size Kích cỡ, cân nặng)Ví dụ: big, small, heavy
  3. Age (Tuổi,)Ví dụ: old, new, young, ancient .
  4. Shape (Hình dạng) Ví dụ: round, square, oval .
  5. Color (Màu sắc)Ví dụ: green, red, blue, black
  6. Origin (Xuất xứ) Ví dụ: Swiss, Italian, English.
  7. Material (Chất liệu) Ví dụ: woolly, cotton, plastic .
  8. Purpose (Công dụng) Ví dụ: walking (socks), tennis (racquet), electric (iron)

MỘT SỐ TỪ THƯỜNG GẶP:

BÀI TẬP WORD TRANSFORMATION:

Exercise 1:

Exercise 2:

Exercise 3:

Exercise 4:

Exercise 5: